Bảng số dặm của chặng bay nội địa của JAL Group

Khi bạn bay trên các chặng bay đủ điều kiện, số dặm bay sẽ được tính dựa trên số dặm bay của chặng bên dưới và hạng ghế/giá vé đã sử dụng.
Các chặng này có thể bao gồm các chặng không có hoạt động bay do các chuyến bay bị hủy vào những ngày nhất định trong tuần hoặc theo mùa.

  • Số dặm của chặng bay JMB sẽ được tính dựa trên IATA TPM (Số dặm bay được xuất theo Hiệp hội Vận tải Hàng không Quốc tế).
    Việc sửa đổi số dặm sẽ được thực hiện vào tháng 7 và tháng 1 năm sau dựa trên IATA TPM được xuất vào mùa xuân và mùa thu năm trước.
  • Các sân bay sau đây được xem là cùng một thành phố; Haneda/Narita (Tokyo), Itami/Kansai (Osaka), Chubu/Komaki (Nagoya), New Chitose/Okadama (Sapporo).

Kể từ tháng 8 năm 2022

đến/từ TOKYO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OSAKA 280
SAPPORO 510
NAGOYA 193
FUKUOKA 567
OKINAWA (NAHA) 984
MEMANBETSU 609
ASAHIKAWA 576
KUSHIRO 555
OBIHIRO 526
HAKODATE 424
AOMORI 358
MISAWA 355
AKITA 279
HANAMAKI 284
SENDAI 177
YAMAGATA 190
KOMATSU 211
NANKISHIRAHAMA 303
OKAYAMA 356
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
IZUMO 405
HIROSHIMA 414
UBE 510
TOKUSHIMA 329
TAKAMATSU 354
KOCHI 393
MATSUYAMA 438
KITAKYUSHU 534
OITA 499
NAGASAKI 610
KUMAMOTO 568
MIYAZAKI 561
KAGOSHIMA 601
AMAMI-OSHIMA 787
KUMEJIMA 1.018
MIYAKO 1.158
ISHIGAKI 1.224

đến/từ OSAKA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
SAPPORO 666
FUKUOKA 287
OKINAWA (NAHA) 739
MEMANBETSU 797
ASAHIKAWA 739
KUSHIRO 753
OBIHIRO 711
HAKODATE 578
AOMORI 523
MISAWA 536
AKITA 439
HANAMAKI 474
SENDAI 396
YAMAGATA 385
NIIGATA 314
MATSUMOTO 183
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
TAJIMA 68
OKI 165
IZUMO 148
MATSUYAMA 159
OITA 219
NAGASAKI 330
KUMAMOTO 290
MIYAZAKI 292
KAGOSHIMA 329
TANEGASHIMA 379
YAKUSHIMA 402
AMAMI-OSHIMA 541
TOKUNOSHIMA 603
MIYAKO 906
ISHIGAKI 969

đến/từ KOBE

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
AOMORI 523
HANAMAKI 474
NIIGATA 314
MATSUMOTO 183
KOCHI 119

đến/từ SAPPORO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
NAGOYA 614
FUKUOKA 882
RISHIRI 159
MEMANBETSU 148
KUSHIRO 136
HAKODATE 90
OKUSHIRI 123
AOMORI 153
MISAWA 156
AKITA 238
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
HANAMAKI 226
SENDAI 335
YAMAGATA 321
NIIGATA 369
MATSUMOTO
507
SHIZUOKA 592
IZUMO 696
HIROSHIMA 749
TOKUSHIMA 715

đến/từ HAKODATE

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
ASAHIKAWA 162
KUSHIRO
194
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKUSHIRI 74
MISAWA 80

đến/từ SENDAI

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKINAWA (NAHA)
1.130
IZUMO 483

đến/từ NAGOYA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKINAWA (NAHA)
809
KUSHIRO 690
OBIHIRO
652
AOMORI 465
AKITA 380
HANAMAKI 409
SENDAI
322
YAMAGATA 315
NIIGATA 249
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
IZUMO 226
KOCHI 201
MATSUYAMA 246
FUKUOKA 374
KITAKYUSHU 342
NAGASAKI 417
KUMAMOTO 375
KAGOSHIMA 411
MIYAKO 979
ISHIGAKI 1.044

đến/từ IZUMO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
SHIZUOKA
304
KOBE
148
OKI 65

đến/từ SHIZUOKA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
KITAKYUSHU
419
KUMAMOTO 448

đến/từ FUKUOKA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKINAWA (NAHA)
537
HANAMAKI 724
SENDAI 665
NIIGATA
572
MATSUMOTO 461
SHIZUOKA 451
IZUMO 188
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
TOKUSHIMA 242
KOCHI 187
MATSUYAMA 131
AMAKUSA 78
GOTO FUKUE 113
TSUSHIMA 81
MIYAZAKI 131
KAGOSHIMA 125
YAKUSHIMA 225
AMAMI-OSHIMA
360

đến/từ KUMAMOTO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
AMAKUSA 42

đến/từ NAGASAKI

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
GOTO FUKUE 67
IKI 60
TSUSHIMA 98

đến/từ MIYAZAKI

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
HIROSHIMA 196

đến/từ KAGOSHIMA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
SHIZUOKA 479
OKAYAMA
268
HIROSHIMA
223
TAKAMATSU 260
MATSUYAMA 181
TANEGASHIMA 88
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
YAKUSHIMA 102
KIKAIJIMA
246
AMAMI-OSHIMA
242
TOKUNOSHIMA 296
OKINOERABU 326
YORON 358

đến/từ AMAMI-OSHIMA

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
KIKAIJIMA 16
TOKUNOSHIMA 65
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKINOERABU
92
YORON 125

đến/từ YORON

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
OKINOERABU 34

đến/từ OKINAWA (NAHA)

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
KOMATSU 873
OKAYAMA 690
MATSUYAMA
607
KITAKYUSHU 563
AMAMI-OSHIMA
199
OKINOERABU 107
YORON 74
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
KITADAITO (*1)
229
MINAMIDAITO (*2)
225
KUMEJIMA 59
MIYAKO 177
ISHIGAKI 247
YONAGUNI 316
  1. Số dặm của chặng bay tích lũy cho Okinawa (Naha)-Kitadaito khi nối chuyến qua Minamidaito trong cùng ngày sẽ là số dặm của chặng bay của Okinawa (Naha)-Minamidaito. Minamidaito-Kitadaito không đủ điều kiện để tích lũy số dặm.
  2. Số dặm của chặng bay tích lũy cho Okinawa (Naha)-Minamidaito khi nối chuyến qua Kitadaito trong cùng ngày sẽ là số dặm của chặng bay của Okinawa (Naha)-Kitadaito. Kitadaito-Minamidaito không đủ điều kiện để tích lũy số dặm.

đến/từ OKINOERABU

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
TOKUNOSHIMA
30

đến/từ MIYAKO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
ISHIGAKI 72
Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
TARAMA 39

đến/từ ISHIGAKI

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
YONAGUNI
80

đến/từ MINAMIDAITO

Chặng bay Số dặm của chặng bay
(một chiều)
KITADAITO
8